Có 2 kết quả:

歇脚 xiē jiǎo ㄒㄧㄝ ㄐㄧㄠˇ歇腳 xiē jiǎo ㄒㄧㄝ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stop on the way for a rest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to stop on the way for a rest

Bình luận 0